新たにする
あらたにする
Cố gắng cái gì đó
決意
を
新
たにする
Hạ quyết tâm lần nữa

新たにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新たにする
新聞に載る しんぶんにのる
để xuất hiện trong tờ báo
新聞に出る しんぶんにでる
đăng báo.
新年になる しんねんになる
bước sang năm mới
為にする ためにする
có ích, bổ ích
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
改新する かいしん
cải cách; cánh tân; cải tiến
一新する いっしん
cải cách; thay đổi hoàn toàn; đổi mới