Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
新チーム しんチーム
đội mới
新律 しんりつ
luật mới
新伝 しんでん
phong cách mới; phong cách hiện đại
新エネ しんエネ
năng lượng mới