表現ジャンル
ひょうげんジャンル
☆ Danh từ
Phương thức biểu đạt

表現ジャンル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表現ジャンル
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
新ジャンル しんジャンル
cheap, malt-free beer-like alcoholic beverage
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày
ワイヤフレーム表現 ワイヤフレームひょうげん
biển diễn khung dây