Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新・三等重役
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
重役 じゅうやく おもやく
thành viên ban quản trị
三役 さんやく
(võ sĩ sumo) võ sĩ ở 3 cấp hạng cao nhất; (chính trị) 3 quan chức cấp cao nhất
三等 さんとう
hạng ba; xếp vị trí thứ ba; giải ba
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
重役会 じゅうやっかい じゅうやくかい
ăn cơm tháng (của) những giám đốc
重役室 じゅうやくしつ
bộ điều hành