Các từ liên quan tới 新・明日に向って撃て!
に向けて にむけて
Hướng đến, hướng tới
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
日向 ひなた
ánh nắng
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日に当てる ひにあてる
phơi bày dưới nắng mặt trời
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向きに成って怒る むきになっておこる
nổi khùng
向かって右 むかってみぎ
phía bên phải ( theo hướng người nói)