日に当てる
ひにあてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phơi bày dưới nắng mặt trời

Bảng chia động từ của 日に当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日に当てる/ひにあてるる |
Quá khứ (た) | 日に当てた |
Phủ định (未然) | 日に当てない |
Lịch sự (丁寧) | 日に当てます |
te (て) | 日に当てて |
Khả năng (可能) | 日に当てられる |
Thụ động (受身) | 日に当てられる |
Sai khiến (使役) | 日に当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日に当てられる |
Điều kiện (条件) | 日に当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日に当ていろ |
Ý chí (意向) | 日に当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日に当てるな |
日に当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日に当てる
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
に当たる にあたる
đương nhiên
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.