Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新三田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
新値三本足 しんねさんぽんあし
ba thanh giá mới
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.