新人
しんじん「TÂN NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gương mặt mới; người mới.
新人募集
の
掲示
を
出
す
Đưa thông báo tuyển dụng người mới
新人
は
我々
の
期待
に
及
ばなかった。
Người mới đến không như chúng tôi mong đợi.

Từ đồng nghĩa của 新人
noun
新人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新人
新人生 しんじんせい
Học sinh mới
新人類 しんじんるい
new breed of humans (used to refer to the younger generation, who have different ideals and sensibilities)
新人王 しんじんおう
rookie - (của) - - năm
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
新人歌手 しんじんかしゅ
ca sĩ mới
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.