新人社員
しんじんしゃいん「TÂN NHÂN XÃ VIÊN」
Lính mới, tân nhân viên

新人社員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新人社員
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
社員 しゃいん
nhân viên công ty
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人員 じんいん
nhân viên.