Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新八雲駅
八雲 やくも
thick clouds
八重雲 やえぐも やえくも はちじゅうくも
những lớp (của) những đám mây
八重旗雲 やえはたぐも
banner clouds in layers
雲 くも
mây
八 はち や
tám
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八重八重 やえやえ
multilayered