Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新生代 しんせいだい
(địa lý, địa chất) đại tân sinh
原生代 げんせいだい
Proterozoic era
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
原生 げんせい
nguyên sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi