新生
しんせい「TÂN SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sinh lại, sự hiện thân mới
Mới sinh, mới mọc

Bảng chia động từ của 新生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新生する/しんせいする |
Quá khứ (た) | 新生した |
Phủ định (未然) | 新生しない |
Lịch sự (丁寧) | 新生します |
te (て) | 新生して |
Khả năng (可能) | 新生できる |
Thụ động (受身) | 新生される |
Sai khiến (使役) | 新生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新生すられる |
Điều kiện (条件) | 新生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新生しろ |
Ý chí (意向) | 新生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 新生するな |
新生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新生
新生物 しんせいぶつ
khối u, ung thư
新生児 しんせいじ
trẻ sơ sinh.
新生面 しんせいめん
một pha mới hoặc khía cạnh
新生代 しんせいだい
(địa lý, địa chất) đại tân sinh
新生活 しんせいかつ
cuộc sống mới
糖新生 とーしんせー
quá trình tổng hợp glucose trong cơ thể từ các nguồn không carbohydrate như lactate và pyruvate
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
新生児メレナ しんせいじメレナ
neonatal melena (melaena)