Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新名基浩
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基本名 きほんめい
tên gốc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
新仮名遣 しんかなづかい
modern kana usage (as laid out by the Japanese government in 1946)