Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新四ツ木橋
八ツ橋 やつはし
bánh quế
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê