Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新地中華街停留場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
中華街 ちゅうかがい
khu Hoa, kiều
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
繁華街 はんかがい
phố phường đô hội; phố xá nhộn nhịp; phố sầm uất.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York