Các từ liên quan tới 新型インフルエンザ等対策特別措置法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
大規模地震対策特別措置法 だいきぼじしんたいさくとくべつそちほう
Large-Scale Earthquake Countermeasures Law (1979)
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
対抗措置 たいこうそち
countermeasure