新型インフルエンザ
しんがたインフルエンザ
☆ Danh từ
Cúm chủng mới
新型インフルエンザ
の
予防接種
を
受
けることが
推奨
されています。
Việc tiêm vắc-xin phòng chống cúm chủng mới được khuyến cáo.

新型インフルエンザ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新型インフルエンザ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフルエンザ インフルエンザ
bệnh cúm
新型 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
鳥インフルエンザ とりインフルエンザ
bệnh cúm gia cầm
豚インフルエンザ ぶたインフルエンザ
cúm heo
インフルエンザ菌 インフルエンザきん
haemophilus influenzae (một loài vi khuẩn)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
インフルエンザウイルス インフルエンザ・ウイルス
vi rút cúm