Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平沙万里 へいさばんり
Sa mạc mênh mông
垣 かき
hàng rào
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
里 さと り
lý
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người