沙
しゃ さ「SA」
☆ Numeric
Một phần trăm triệu
仏
の
智慧
は、
沙
のように
微細
なものすら
見逃
さない。
Trí tuệ của Phật không bỏ sót dù chỉ một thứ nhỏ bé như hạt cát.

沙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沙
ごぶさたしておりますご無沙汰しております ごぶさたしておりますご無沙汰しております
Lâu rồi không gặp
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn
沙虫 いさごむし
caddis worm, caddis-worm (caddisfly larva)
沙穀 サゴ
sago (edible sago palm starch)