Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多数派 たすうは
phái đa số
新派 しんぱ
trường phái mới; kịch hiện đại
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
革新派 かくしんは
phái cách tân, phe cách tân
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
少数派 しょうすうは
phần ít; thiểu số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.