Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宅冨士夫
新宅 しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến); nhà mới ra riêng (của người tách ra ở riêng khỏi gia đình)
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
宅建士テキスト たっけんさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên giao dịch bất động sản
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
夫 おっと
chồng