Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宅洋志
新宅 しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến); nhà mới ra riêng (của người tách ra ở riêng khỏi gia đình)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
志 こころざし
lòng biết ơn