Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
密閉構造 みっぺいこうぞう
Cấu tạo khép kín ( hệ thống khép kín trong các nhà máy hoá chất)
閉じ込める とじこめる
giam giữ
構造物 こうぞうぶつ
công trình
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
閉じ込む とじこむ
Đóng.
閉じ込め症候群 とじこめしょうこうぐん
hội chứng khóa trong