構造物
こうぞうぶつ「CẤU TẠO VẬT」
☆ Danh từ
Công trình

構造物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造物
海洋構造物 かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
コンクリート構造物診断機レンタル コンクリートこうぞうぶつしんだんきレンタル
cho thuê máy chẩn đoán cấu trúc bê tông
植物の構造 しょくぶつのこーぞー
cấu trúc thực vật
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp
ナノ構造 ナノこーぞー
cấu trúc nano
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất