Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インシデント インシデント
việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
コンピュータ・セキュリティ・インシデント コンピュータ・セキュリティ・インシデント
sự cố bảo mật máy tính
インシデント管理 インシデントかんり
quản lý sự cố
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê