Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氐 てい
Chinese "root" constellation (one of the 28 mansions)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
宿雪 しゅくせつ
tuyết còn sót lại
宿所 しゅくしょ
hướng vào; những chỗ tạm trú; accomodation