Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スワン
thiên nga; chim thiên nga.
スワン水栓 スワンみずせん
vòi nước cong
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê
危宿 うみやめぼし
sao nguy (trong nhị thập bát tú)