Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダンボール
bìa cát tông
ダンボール箱 ダンボールばこ ダンボールはこ ダンボールばこ ダンボールはこ
Thùng carton
巻きダンボール まきダンボール
bìa các tông cuộn
ダンボール箱便利用品 ダンボールはこべんりようひん
vật dụng đóng gói trong thùng carton
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
村 むら
làng
段ボール だんボール ダンボール だんぼーる
bìa cưng, giấy bồi, các tông
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ