Các từ liên quan tới 新宿三井ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)