Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新小平駅
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch
小新聞 こしんぶん
type of newspaper from the Meiji era
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
小型新聞 こがたしんぶん
báo có số lượng phát hành ít
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira