新平民
しんへいみん「TÂN BÌNH DÂN」
☆ Danh từ
Name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition

新平民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新平民
平民 へいみん
bình dân.
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
国民新党 こくみんしんとう
đảng Tân Dân Chủ
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
平民主義 へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.