Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
竹の新芽 たけのしんめ
búp măng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
居住水準 きょじゅうすいじゅん
tiêu chuẩn về nhà ở