Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新山詩織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
新体詩 しんたいし
thơ kiểu mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
詩 し
thi
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca
詩心 ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca