Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
衣 ころも きぬ い
trang phục
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi