Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新川直司
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)