Các từ liên quan tới 新幹線物語'93夏
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
語幹 ごかん
gốc từ
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
夏物 なつもの
đồ dùng cho mùa hè.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc