Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幹線ケーブル
かんせんケーブル
cáp trục chính
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
配線ケーブル はいせんケーブル
cáp phân bổ
ケーブル配線 ケーブルはいせん
đấu dây cáp
電線/ケーブル でんせん/ケーブル
dây điện/cáp.
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
銅線ケーブル どうせんけーぶる
Đăng nhập để xem giải thích