Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新店駅
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
理店 Riten
Chi nhánh
レンタルビデオ店 レンタルビデオてん
cửa hàng cho thuê băng đĩa hình (hay cửa hàng cho thuê phim là một doanh nghiệp vật lý bán lẻ chuyên cho thuê băng đĩa hình như là phim ảnh, chương trình truyền hình được ghi trước, đĩa game và các nội dung khác)