Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
販売店 はんばいてん
cửa hàng.
店頭販売 てんとうはんばい
qua - - những hàng bán máy đếm
販売代理店 はんばいだいりてん
đại lý bán
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
新聞売り しんぶんうり
người bán báo
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
量販店 りょうはんてん
Đại lý, nhà bán sỉ