Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
新貨 しんか
tiền tệ mới
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe