Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新律綱領
綱領 こうりょう
cương lĩnh; kế hoạch chung; hướng dẫn.
新聞倫理綱領 しんぶんりんりこうりょう
nhật bản có nhấn (nén) mã (phát triển vào 1946)
新律 しんりつ
luật mới
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
倫理綱領 りんりこーりょー
bộ quy tắc đạo đức
行動綱領 こうどうこうりょう
quy tắc ứng xử
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo