Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞倫理綱領
しんぶんりんりこうりょう
nhật bản có nhấn (nén) mã (phát triển vào 1946)
倫理綱領 りんりこーりょー
bộ quy tắc đạo đức
綱領 こうりょう
cương lĩnh; kế hoạch chung; hướng dẫn.
倫理 りんり
đạo nghĩa
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理性 りんりせい
đức hạnh, phẩm hạnh
倫理的 りんりてき
đạo đức
Đăng nhập để xem giải thích