Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
勅撰集 ちょくせんしゅう
tuyển tập bài thơ soạn theo sắc lệnh của vua chúa
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)