撰
せん「SOẠN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tuyển tập (thơ, v.v.),

撰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撰
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn
撰者 せんじゃ
Biên tập viên
特撰 とくせん
sự lựa chọn đặc biệt.
撰修 せんしゅう
biên tập; soạn thảo; viết
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
勅撰 ちょくせん
sự biên soạn cho hoàng đế; sự sáng tác văn chương của hoàng đế; tuyển tập văn thơ theo sắc lệnh
撰録 せんろく
biên tập; soạn thảo; viết