Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新旧 しんきゅう
sự cũ và mới; cái cũ và cái mới.
分離 ぶんり
ngăn cách
新旧交代 しんきゅうこうたい
sự chuyển giao cái cũ sang cái mới
分離符 ぶんりふ
bộ phận chia chọn
分離果 ぶんりか
schizocarp
分離機 ぶんりき
máy phân tách
分離子 ぶんりし
分離腫 ぶんりしゅ
khối gồm mô lạc chỗ