新株予約権証券
しんかぶよやくけんしょうけん
Chứng khoán quyền mua cổ phiếu mới ở mức giá xác định
新株予約権証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新株予約権証券
新株予約権 しんかぶよやくけん
Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
新株予約権付社債 しんかぶよやくけんつきしゃさい
trái phiếu kèm chứng quyền (dạng trái phiếu mà người mua không chỉ nhận lãi suất từ khoản vay cho công ty mà còn có quyền mua cổ phiếu mới của công ty phát hành trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước)
予約券 よやくけん
vé đặt trước
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
新株予約権無償割当て しんかぶよやくけんむしょうわりあて
phát hành quyền mua cổ phiếu
新証券コード しんしょうけんコード
mã nhận dạng chứng khoán mới
株券 かぶけん
cổ phiếu; chứng nhận cổ phiếu
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán