株券
かぶけん「CHU KHOÁN」
Cổ phiếu
株券
Chứng nhận cổ phiếu
株券
を
盗
んだと
言
って
ジル
を
責
める
理由
はあなたにはない。
Bạn không có căn cứ để buộc tội Jill ăn cắp chứng chỉ cổ phiếu.
Chứng nhận cổ phần
Chứng chỉ cổ phiếu
株券
を
盗
んだと
言
って
ジル
を
責
める
理由
はあなたにはない。
Bạn không có căn cứ để buộc tội Jill ăn cắp chứng chỉ cổ phiếu.
☆ Danh từ
Cổ phiếu; chứng nhận cổ phiếu
市場自由流通株券
Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
紙切
れになった
株券
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
偽造株券
Cổ phiếu giả

Từ đồng nghĩa của 株券
noun
株券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株券
仮株券 かりかぶけん
giấy chứng nhận cổ phần tạm thời
株券オプション取引 かぶけんオプションとりひき
giao dịch quyền chọn cổ phiếu
株券等貸借取引 かぶけんとーたいしゃくとりひき
giao dịch vay mượn cổ phiếu
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
新株予約権証券 しんかぶよやくけんしょうけん
chứng khoán quyền mua cổ phiếu mới ở mức giá xác định