Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新條由芽
新芽 しんめ
Mầm mới; chồi mới.
竹の新芽 たけのしんめ
búp măng.
新自由主義 しんじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tân tự do
新自由主義者 しんじゆうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa tân tự do
芽 め
búp
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân