Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新歌舞伎十八番
歌舞伎十八番 かぶきじゅうはちばん
danh mục (của) 18 kabuki chơi
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki
歌舞伎座 かぶきざ
đoàn kịch kabuki, nhà hát kabuki (nhà hát)
歌舞伎者 かぶきもの
Một người có vẻ ngoài lộng lẫy lạ thường hoặc hành động kỳ lạ
十八番 おはこ じゅうはちばん
sở trường, chuyên môn