Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新治駅
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
革新自治体 かくしんじちたい
chính quyền địa phương cải cách, chính quyền địa phương tiến bộ
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
治り なおり
Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật)